Kính gửi: Các Nhà cung cấp có quan tâm
Công ty cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Dầu khí (PVTex) trân trọng gửi đến các Nhà cung cấp có quan tâm công văn mời chào giá vật tư điện và HVAC phục vụ tăng công suất cho Nhà máy sản xuất xơ sợi Polyester Đình Vũ với nội dung cụ thể như sau:
- Nhu cầu:
Như phụ lục 01 đính kèm ./.
- Chỉ tiêu chất lượng:
Như phụ lục 01 đính kèm ./.
- Điều kiện giao hàng: tại kho của PVTex;
- Hình thức nhận báo giá: Chào giá mở Nhà cung cấp gửi chào giá qua email hoặc chuyển fax đến PVTex.;
Địa chỉ: Lô CN 5.5A, Khu CN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng.
Email: vanthupvtex@pvtex-dv.vn Fax: 0225 3 614 623
- Thời gian gửi báo giá (03 ngày): Từ 15h00 ngày 5/12/2018 đến 17h00 ngày 8/12/2018;
- Điều kiện thanh toán: Hai bên sẽ thống nhất trong quá trình đàm phán và thương thảo hợp đồng;
- Điều kiện giao hàng: Tối đa là 6 tuần kể từ ngày ký hợp đồng.
- Thông tin liên hệ:
Tel: 0225 3146 615 (ext 151/159)
Trong báo giá đề nghị Nhà cung cấp nêu rõ điều kiện thanh toán và thời gian đặt hàng tối thiểu.
Thông tin chi tiết mời chào giá được đăng tải trên website của Công ty tại địa chỉ: www.pvtex.com.vn
Trân trọng cám ơn,
|
KT TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
|
|
(Đã ký)
Triệu Xuân Việt
|
Phụ lục 01: Danh mục vật tư và chỉ tiêu chất lượng vật tư điện và HVAC phục vụ tăng công suất. |
||||
TT | Danh mục vật tư | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Số lượng |
1 | Biến tần | Ativar 61-18.5kW; 380V-480V ATV61HD18N4Z | Cái | 1 |
2 | Circuit breaker | LS - Korea MMS 63S 1000V, 50/60Hz MMS-63S |
Cái | 2 |
3 | Cầu chì | 50A RS26-50A-D02 | Cái | 10 |
4 | Cầu chì | 35A RS26-35A -D02 | Cái | 270 |
5 | Cầu chì | 10A RS26-10A -D01 | Cái | 40 |
6 | Cầu chì | 4A RS26-4A -D02 | Cái | 6 |
7 | Contactor | LC1D25M7 Schneider | Cái | 3 |
8 | Contactor | LC1D09M7 Schneider | Cái | 3 |
9 | Aptomat | 3P 40A MBK1-63 Mack | Cái | 3 |
10 | Aptomat | 2P 10A DZ47-63 TENGEN | Cái | 3 |
11 | Cáp điện hạ thế | 1.0mm2 cuộn 100m | Cuộn | 2 |
12 | Cáp điện hạ thế | 1,5mm2 cuộn 100m | Cuộn | 2 |
13 | Cáp điện hạ thế | 6 mm2 cuộn 100m | Cuộn | 1 |
14 | Tụ điện | 100 MF 250VAC, A856 | Cái | 20 |
15 | Tụ điện | 15 MF 400VAC, 50HZ | Cái | 10 |
16 | Tụ điện | 5MF 50/60HZ, 450VAC | Cái | 10 |
17 | Tụ điện | 4MF 50/60HZ, 450VAC | Cái | 10 |
18 | Rơ le nhiệt độ | RAINBOW ELECTRONICS TS - 040S R |
Cái | 4 |
19 | Rơ le | 30A/240V ZHEJIANG HONGLI HLR6100-1ATUBCF |
Cái | 4 |
20 | Rơ le | AC220V, 30A/240VAC ZHEJIANG HONGLI NT90TPNCE220CB |
Cái | 4 |
21 | Rơ le điện thế khởi động | (Potential Relay) Pick up 239/270V, Drop out 50/110V 3ARR3T4AA3 - General Electric |
Cái | 2 |
22 | Phin lọc gas | R134A (phin hàn) Đường kính: Φ30mm; chiều dài: 100mm; ống gas vào, ra: Φ6mm |
Cái | 5 |