PHỤ LỤC: 01 DANH MỤC VẬT TƯ VPP VÀ SỬA CHỮA THIẾT BỊ VĂN PHÒNG (Kèm theo CV chào giá số:763A/VNPOLY-TM ngày 16 tháng 9 năm 2021)
|
STT
|
HẠNG MỤC HÀNG HÓA VÀ QUY CÁCH CHI TIẾT
|
ĐVT
|
SL
|
Ghi chú
|
1
|
Ban Tổng Giám đốc+BKS + Thư ký
|
-
|
Kẹp tài liệu 25 mm
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Kẹp tài liệu 32 mm
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
File tài liệu (7cm) 295B
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Sổ bìa da A5 ( 200 trang)
|
Quyển
|
1
|
|
-
|
Bút ký UB 150
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Ghim tam giác
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Giấy in A4 one 70
|
Gram
|
5
|
|
2
|
P.TCKH
|
-
|
Bút dạ không xóa màu xanh
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Ram
|
40
|
|
-
|
Kẹp trình ký
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bút bi mực xanh Doublea
|
Caí
|
20
|
|
-
|
Kéo cắt giấy
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bút chì
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Note trình ký (giấy)
|
Tập
|
4
|
|
-
|
Note trình ký (nhựa)
|
Tập
|
4
|
|
-
|
Tẩy chì
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Sổ A4 bìa mềm (200 trang)
|
Quyển
|
2
|
|
-
|
Sổ A5 bìa cứng (họp)`
|
Quyển
|
2
|
|
-
|
Bút xóa băng to
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Kẹp Clip (19mm)
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Kẹp Clip (25mm)
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Túi Clear A4 ( 1 bịch = 20 cái)
|
Bịch
|
1
|
|
-
|
Giấy dán gáy (màu hồng, xanh, vàng) (1 tập=10 tờ)
|
Tập
|
1
|
|
-
|
Ghim tam giác
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Bút nhớ (màu vàng) Toyo
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Giấy nhớ vuông to 3*3
|
Tập
|
2
|
|
-
|
Keo dán giấy Mic
|
Lọ
|
2
|
|
-
|
Cây lau nhà (hãng Mỹ Phong) mầu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
File đựng tài liệu KingJim (10cm) 1470
|
Cái
|
20
|
|
3
|
P.TCHC
|
|
|
|
-
|
Bút nhớ (màu vàng) Toyo
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Note trình ký (nhựa)
|
Túi
|
1
|
|
-
|
Bút ký UB 150
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Kẹp file KingJim(7cm) 1795
|
Hộp
|
12
|
|
-
|
Đạn Ghim Plus 10
|
Hộp
|
10
|
|
-
|
Keo dán khô Mic
|
Lọ
|
2
|
|
-
|
Mực dấu (Đỏ) Shimny
|
Lọ
|
2
|
|
-
|
Chổi quét nhà
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Xô nhựa nhỡ 10 lít
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Cây lau nhà (hãng Mỹ Phong) mầu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chậu nhựa nhỡ Phi 40
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Khăn lau không bụi (màu nâu) đa năng
|
Chiếc
|
5
|
|
-
|
Túi đục lỗ (loại dày) A4 (1 bịch = 30 túi)
|
Bịch
|
1
|
|
-
|
Túi CleaBag (Loại to) F4
|
Túi
|
10
|
|
-
|
Chuột máy tính (không dây)
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
khay VPP 174
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Giấy in A5 Doublea
|
Gram
|
2
|
|
-
|
Giấy in A3 Doublea
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Gram
|
28
|
|
-
|
Giấy bìa màu (hồng)
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Giấy bìa màu (xanh)
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Băng dính xanh đóng quyển
|
Cuộn
|
1
|
|
-
|
Băng dính trắng to
|
Cuộn
|
1
|
|
-
|
Giấy nhớ vuông to 3*3
|
Tập
|
1
|
|
-
|
Pin thỏ AAA
|
Quả
|
15
|
|
-
|
Bút xóa băng to
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Phòng QLCLAT
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Gram
|
8
|
|
-
|
Kẹp trình ký
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bút bi mực đen Doublea
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Bút bi mực xanh Doublea
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Sổ A7
|
Quyển
|
5
|
|
-
|
Sổ A6
|
Quyển
|
2
|
|
-
|
Sổ A5
|
Quyển
|
1
|
|
-
|
Sổ bìa da A5 ( 200 trang)
|
Quyển
|
1
|
|
-
|
Bút xóa băng to
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Băng dính 2 mặt 1m
|
Cuộn
|
4
|
|
-
|
Nước rửa bát sunlight 7.25ml
|
Chai
|
1
|
|
-
|
Nước rửa tay Mr Clean 500ml
|
Chai
|
2
|
|
-
|
Bìa nilong đóng sổ
|
Ram
|
1
|
|
-
|
Giấy bìa màu (hồng)
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Đạn Ghim Plus 10
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Pin con thỏ AAA
|
Viên
|
8
|
|
-
|
Bông tăm vệ sinh
|
Gói
|
2
|
|
-
|
Xà phòng Omo gói 4.5kg
|
Gói
|
1
|
|
-
|
Băng dính xanh đóng quyển
|
Cuộn
|
3
|
|
5
|
TTBD&DVKT
|
-
|
Bút nhớ (màu vàng) Toyo
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Túi Clear A4 ( 1 bịch = 20 cái)
|
Bịch
|
1
|
|
-
|
Bút ký UB 150
|
Cái
|
2
|
|
-
|
File tài liệu (7cm) 295B
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Kẹp trình ký
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Đạn Ghim Plus 10
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Keo dán khô Mic
|
Lọ
|
2
|
|
-
|
Mực dấu (Đỏ) Shimny
|
Lọ
|
1
|
|
-
|
Chổi quét nhà
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Cây lau nhà (hãng Mỹ Phong) mầu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Note trình ký (nhựa)
|
Tập
|
1
|
|
-
|
Túi đục lỗ (loại dày) A4 (1 bịch = 30 túi)
|
Bịch
|
1
|
|
-
|
khay VPP 174
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Gram
|
8
|
|
-
|
Giấy bìa màu (hồng)
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Giấy bìa màu (xanh)
|
Gram
|
1
|
|
-
|
Băng dính xanh đóng quyển
|
Cuộn
|
1
|
|
-
|
Băng dính trắng to
|
Cuộn
|
1
|
|
-
|
Giấy nhớ vuông to 3*3
|
Tập
|
1
|
|
-
|
Pin thỏ AAA
|
Quả
|
4
|
|
-
|
Bút bi mực xanh Doublea
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Giấy vệ sinh Waterslk ( 1 dây = 12 cuộn)
|
dây
|
2
|
|
-
|
Nước rửa bát sunlight 7.25ml
|
Chai
|
2
|
|
-
|
Xà phòng Omo gói 1kg
|
Gói
|
2
|
|
-
|
Nước rửa tay Mr Clean 500ml
|
Chai
|
2
|
|
-
|
Băng dính 2 mặt 1m
|
Cuộn
|
2
|
|
-
|
Bút dạ không xóa màu xanh
|
Cái
|
5
|
|
-
|
Bút dạ viết bảng xanh
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ghim tam giác
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Kéo cắt giấy
|
cái
|
1
|
|
-
|
Sổ A7
|
Quyển
|
4
|
|
-
|
Dao rọc giấy (loại vừa)
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Phòng Thương mại
|
-
|
Băng dính trắng to
|
Cuộn
|
2
|
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Ram
|
60
|
|
-
|
Bút ký UB 150
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Kẹp Clip (25mm)
|
Hộp
|
4
|
|
-
|
Kẹp Clip (32mm)
|
Hộp
|
4
|
|
-
|
Note trình ký (nhựa)
|
Tập
|
4
|
|
-
|
Ghim tam giác
|
Hộp
|
6
|
|
-
|
Kéo cắt giấy
|
cái
|
1
|
|
-
|
File đựng tài liệu (10cm) 1470
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Túi Clear A4 ( 1 bịch = 20 cái)
|
Bịch
|
2
|
|
-
|
Bút bi mực xanh Doublea
|
Cái
|
20
|
|
-
|
Sổ bìa da A5 ( 200 trang)
|
Quyển
|
2
|
|
-
|
Bút xóa băng to
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Phòng Sản xuất
|
-
|
Bút bi mực xanh Doublea
|
Cái
|
76
|
|
-
|
Bút dạ viết bảng màu xanh (1 hộp = 10 cái)
|
Cái
|
50
|
|
-
|
Bút dạ bảng mực đỏ (1 hộp = 10 cái)
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Bút xóa nước
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Bút highlight flexoffice
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Bút chì
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Sổ gáy xoắn A4
|
Quyển
|
4
|
|
-
|
Sổ gáy xoắn A5
|
Quyển
|
23
|
|
-
|
Sổ gáy xoắn A6
|
Quyển
|
23
|
|
-
|
Sổ gáy xoắn A7
|
Quyển
|
16
|
|
-
|
Giấy in A4 70 one
|
Gram
|
28
|
|
-
|
Giấy bìa màu A4
|
Gram
|
21
|
|
-
|
Note trình ký (nhựa)
|
Tập
|
6
|
|
-
|
Giấy nhớ vuông to 3*3
|
Tập
|
8
|
|
-
|
Chia file nhựa màu A4
|
Tập
|
8
|
|
-
|
Đục lỗ
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Kẹp tam giác
|
Hộp
|
6
|
|
-
|
Kẹp Clip 19mm
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Kẹp Giấy Clip 25mm
|
Hộp
|
4
|
|
-
|
Kẹp Giấy Clip 32mm
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Kẹp Giấy Clip 51mm
|
Hộp
|
2
|
|
-
|
Keo dán Khô Staedtler 8g
|
Lọ
|
4
|
|
-
|
Băng dính xanh đóng quyển
|
Cuộn
|
8
|
|
-
|
Băng dính trắng to
|
Cuộn
|
2
|
|
-
|
File nhựa trình ký giấy A4 (loại đơn)
|
Cái
|
14
|
|
-
|
Túi Clear A4 ( 1 bịch = 20 cái)
|
Bịch
|
2.5
|
|
-
|
Bìa còng nhỏ 2F5 A4
|
Cái
|
4
|
|
-
|
File tài liệu (5cm) 295B
|
Cái
|
4
|
|
-
|
File đựng tài liệu (10cm) 1470
|
Cái
|
15
|
|
-
|
Đạn ghim plus No 10
|
hộp
|
25
|
|
-
|
Đạn ghim plus No 24
|
hộp
|
6
|
|
-
|
Dập ghim plus No 10
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Giẻ lau bảng Deli
|
Cái
|
7
|
|
-
|
Phấn MiC
|
Hộp
|
4
|
|
-
|
Kéo cắt giấy
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Pin con thỏ AA ( 1 vỉ = 4 viên)
|
Viên
|
8
|
|
-
|
Pin Toshiba AAA ( 1 hộp = 20 viên)
|
Viên
|
20
|
|
-
|
Túi Nilong loại 4kg màu đen
|
Kg
|
2
|
|
-
|
Găng tay nilon
|
Hộp
|
1
|
|
-
|
Chổi nhựa quét nước thường
|
Cái
|
9
|
|
-
|
Cây gạt nước
|
Cái
|
7
|
|
-
|
Cây cọ nhà vệ sinh cán inlox
|
Cái
|
14
|
|
-
|
Chổi quét nhà
|
Cái
|
18
|
|
-
|
Hót rác nhựa cán dài
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Nước lau nhà grit 1L
|
Chai
|
16
|
|
-
|
Nước rửa tay Mr Clean 500ml
|
Lọ
|
13
|
|
-
|
Vim tẩy nhà vệ sinh grit 600ml
|
Chai
|
12
|
|
-
|
Nước rửa bát sunlight 5L
|
Can
|
2
|
|
8
|
Đổ mực, thay thế và sửa chữa các thiết bị máy VP
|
-
|
Mực máy in các phòng (mực in HG Toner + công đổ mực)
|
Lọ
|
70
|
|
-
|
Hộp mực máy Foto Fujixerox phòng văn thư (dùng chung toàn công ty)
|
Lọ
|
5
|
|
-
|
Khái toán chi phí sửa chữa trang thiết bị máy văn phòng phát sinh theo tháng
|
Tháng
|
4
|
|
9
|
Hàng hóa phụ trợ phục vụ công tác vệ sinh chung
|
-
|
Chổi nhựa quét nước thường
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Cây gạt nước
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Cây cọ nhà vệ sinh cán inlox
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Nước rửa tay Mr Clean 500ml
|
Lọ
|
12
|
|
-
|
Nước lau nhà grit 1L
|
Chai
|
8
|
|
-
|
Vim tẩy nhà vệ sinh grit 600ml
|
Chai
|
8
|
|
-
|
Giấy vệ sinh Waterslk ( 1 dây = 12 cuộn)
|
dây
|
160
|
|
-
|
Túi đen loại 10kg
|
Kg
|
4
|
|
-
|
Xô nhựa nhỡ 10 lít
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Cây lau nhà (hãng Mỹ Phong) mầu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chai xịt kiến, dán (Raid)
|
Chai
|
6
|
|